Hình
ảnh
|
Tên
|
Cấp
độ
|
Mô
tả
|
|
Ngân
Tiêu Giới Chỉ
|
9
|
Công phép: 8
Tốc độ:
Độ bền: 240
|
|
Minh Thiền Giới Chỉ
|
9
|
Công vật lý: 8
Trúng mạng: 1
Độ bền: 240
|
|
Long Huyết Giới Chỉ
|
19
|
Công vật lý: 12
Trúng mạng: 1
Độ bền: 270
|
|
Châu
Tâm Giới Chỉ
|
19
|
Công phép: 12
Tốc độ: 12
Độ bền: 270
|
|
Tử
Nguyệt Giới Chỉ
|
29
|
Công phép: 18
Tốc độ: 18
Độ bền: 300
|
|
Tử Tinh Giới Chỉ
|
29
|
Công vật lý: 18
Trúng mạng: 1
Độ bền: 300
|
|
Lục Phong Giới Chỉ
|
39
|
Công vật lý: 27
Trúng mạng: 2
Độ bền: 350
|
|
Ngưng Bích Giới Chỉ
|
39
|
Công phép: 27
Tốc độ: 27
Độ bền: 350
|
|
Đại Ma Giới Chỉ
|
49
|
Công phép: 27
Tốc độ: 27
Độ bền: 350
|
|
Tinh Vũ Giới Chỉ
|
49
|
Công vật lý: 41
Trúng mạng: 2
Độ bền: 400
|
|
Vô Cực Giới Chỉ
|
49
|
Công phép: 61
Tốc độ: 61
Độ bền: 450
|
|
Vũ Tôn Giới Chỉ
|
59
|
Công vật lý: 61
Trúng mạng: 2
Độ bền: 450
|
|
Huỳnh Quang Giới Chỉ
|
69
|
Công phép: 85
Tốc độ: 79
Độ bền: 510
|
|
Tinh Kim Giới Chỉ
|
69
|
Công vật lý: 85
Trúng mạng: 3
Độ bền: 510
|
|
Long Nhãn Giới Chỉ
|
79
|
Công vật lý: 119
Trúng mạng: 3
Độ bền: 570
|
|
Hấp Huyết Giới Chỉ
|
79
|
Công phép: 119
Tốc độ: 103
Độ bền: 570
|
|
Bồ Đề Giới Chỉ
|
89
|
Công vật lý: 167
Trúng mạng: 3
Độ bền: 630
|
|
Xá Lợi Giới Chỉ
|
89
|
Công phép: 168
Tốc độ: 133
Độ bền: 630
|