Hình ảnh
|
Tên
|
Cấp độ
|
Mô tả
|
|
Tố Ngọc Hoàn
|
5
|
Công phép: 6
Né: 1
Độ bền: 240
|
|
Kim Cương Khuyên
|
5
|
Công vật lý: 6
Né: 1
Độ bền: 240
|
|
Bàn Trụy
|
15
|
Công phép: 9
Né: 1
Độ bền: 270
|
|
Long Ngã
|
15
|
Công vật lý: 9
Né: 1
Độ bền: 270
|
|
Bích Ngọc Linh Đang
|
25
|
Công phép: 14
Né: 1
Độ bền: 300
|
|
Lãnh Thúy Linh
|
25
|
Công vật lý: 14
Né: 1
Độ bền: 300
|
|
Hỏa Thạch
|
35
|
Công phép: 20
Né: 2
Độ bền: 350
|
|
Hỏa Vũ
|
35
|
Công vật lý: 20
Né: 2
Độ bền: 350
|
|
Thất Bảo Tinh Thạch
|
45
|
Công phép: 30
Né: 2
Độ bền: 400
|
|
Phúc Tinh Bảo Thạch
|
45
|
Công vật lý: 30
Né: 2
Độ bền: 400
|
|
Bích Huyết Đan Tâm
|
55
|
Công phép: 46
Né: 2
Độ bền: 450
|
|
Thiên Tâm Vô Cực
|
55
|
Công vật lý: 46
Né: 2
Độ bền: 450
|
|
Tinh Thần Ngọc Bội
|
65
|
Công phép: 64
Né: 3
Độ bền: 510
|
|
Thanh Tâm Ngọc Bội
|
65
|
Công vật lý: 64
Né: 3
Độ bền: 510
|
|
Thái Tinh Ngọc Bội
|
75
|
Công phép: 89
Né: 3
Độ bền: 570
|
|
Lưu Ly Ngọc Bội
|
75
|
Công vật lý: 89
Né: 3
Độ bền: 570
|
|
Huyền Linh Ngọc Bội
|
85
|
Công phép: 125
Né: 3
Độ bền: 630
|
|
Hồng Huyết Thạch
|
85
|
Công vật lý: 125
Né: 3
Độ bền: 630
|